HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE
Chọn size của bạn
Kích cỡ | XS | SS | MM | LL | XL |
Chiều cao (cm) | ... - 164 | 165 - 174 | 175 - 179 | 180 - 189 | 190 - 195 |
Cân nặng (kg) | ... - 49 | 50 - 59 | 60 - 69 | 70 - 80 | 80 - 85 |
Trường hợp số đo của bạn nằm trong khoảng giữa các size với nhau:
* Với áo, bạn hãy lựa chọn ưu tiên theo chiều cao.
*Với quần, bạn hãy lựa chọn ưu tiên theo cân nặng.
Ví dụ chiều cao của bạn theo size M nhưng cân nặng theo size L, hãy chọn L.
90% khách hàng của chúng tôi đã chọn đúng size theo cách này.
Bảng quy ước size
Áo | XS | SS | MM | LL | XL |
Quần | 28 | 29-30 | 31 | 32-33 | 34 |
Quốc Tế | XS | S | M | L | XL |
Châu Âu | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 |
Nhật Bản | S / 36 | S / 38 | M / 40 | M / 42 | L / 44 |
Mỹ | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 |
Hàn Quốc | 90 | 95 | 100 | 105 | 110 |
Thông số size
Kích cỡ | XS | SS | MM | LL | XL |
Ngực | 88 | 92 | 96 | 100 | 104 |
Thắt lưng | 76 | 80 | 84 | 88 | 92 |
Mông | 92 | 96 | 100 | 104 | 108 |
Thông số size và độ vừa vặn của từng sản phẩm có thể khác nhau sẽ có sự chênh lệch ở từng kiểu dáng.